LEADER | 00709nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060050383 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đoàn Thị Hồng Vân |
245 | # | # | |a Xuất khẩu của Việt Nam trong năm đầu thế kỷ 21 / |c Đoàn Thị Hồng Vân |
653 | # | # | |a Xuất khẩu |
773 | # | # | |t Phát triển kinh tế |g Số 136, 2002, tr.20-21 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a KT |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |