LEADER | 00706nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060050413 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Ngọc Hoà |
245 | # | # | |a Co.opmart và mô hình chuỗi siêu thị / |c Nguyễn Ngọc Hoà |
653 | # | # | |a Co.opmart |
653 | # | # | |a Siêu thị |
773 | # | # | |t Phát triển kinh tế |g Số 139, 2002, tr.27-28 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a KT |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |