LEADER | 00704nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060050621 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đỗ Bình Dương |
245 | # | # | |a Kiểm toán nhà nước với minh bạch tài chính / |c Đỗ Bình Dương |
653 | # | # | |a kiểm toán |
653 | # | # | |a Tài chính |
773 | # | # | |t Kiểm toán |g Số 4, 2003, tr.4-6 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a KT |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |