LEADER | 00693nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060050631 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Đình Thăng |
245 | # | # | |a Kiểm toán nhà nước công cụ quan trọng trợ giúp quốc hội / |c Lê Đình Thăng |
653 | # | # | |a Kiểm toán |
773 | # | # | |t Kiểm toán |g Số 6, 2003, tr.17-19 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a KT |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |