|
|
|
|
LEADER |
00822nam a2200313 4500 |
001 |
DLU060050758 |
005 |
##20060209 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.9
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình lịch sử kinh tế /
|c Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý chủ biên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 426 tr. ;
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử kinh tế
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trí Dĩnh
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Quý
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 59/2005
|
992 |
# |
# |
|a 50.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|