Đại số tuyến tính : Tóm tắt lý thuyết; Hướng dẫn giải bài tập; Đầu bài, lời giải một số đề thi mẫu cuối học kỳ; Đề thi và đáp án Olympic môn đại số tuyến tính ( từ năm 1996 đến năm 2004 ) /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông Vận tải,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01141nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060051450 | ||
005 | ##20060309 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 512.5 |b VU-K |
100 | # | # | |a Vũ Văn Khương |
245 | # | # | |a Đại số tuyến tính : |b Tóm tắt lý thuyết; Hướng dẫn giải bài tập; Đầu bài, lời giải một số đề thi mẫu cuối học kỳ; Đề thi và đáp án Olympic môn đại số tuyến tính ( từ năm 1996 đến năm 2004 ) / |c Vũ Văn Khương |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông Vận tải, |c 2004 |
300 | # | # | |a 279 tr. ; |c 27 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.277 |
653 | # | # | |a Đại số tuyến tính |
653 | # | # | |a Đề thi Olympic |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Hệ phương trình tuyến tính |
653 | # | # | |a Ma trận |
653 | # | # | |a Số phức |
923 | # | # | |a 66/2005 |
992 | # | # | |a 45.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |