Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English for building and architecture /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thanh niên,
2004
|
Loạt: | Cẩm nang sử dụng cụm từ tiếng Anh thông dụng
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00939nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060051610 | ||
005 | ##20060314 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428 |b VO-C |
100 | # | # | |a Võ Như Cầu |
245 | # | # | |a Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = |b English for building and architecture / |c Võ Như Cầu |
246 | # | # | |a English for building and architecture |
260 | # | # | |a H. : |b Thanh niên, |c 2004 |
300 | # | # | |a 415 tr. ; |c 21 cm |
490 | # | # | |a Cẩm nang sử dụng cụm từ tiếng Anh thông dụng |
653 | # | # | |a Kiến trúc |
653 | # | # | |a Ngữ pháp |
653 | # | # | |a Thuật ngữ chuyên ngành |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Xây dựng |
923 | # | # | |a 66/2005 |
992 | # | # | |a 42.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |