Từ vựng học tiếng Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ ba |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00898nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060052464 | ||
005 | ##20060419 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 82 |b NG-G |
100 | # | # | |a Nguyễn Thiện Giáp |
245 | # | # | |a Từ vựng học tiếng Việt / |c Nguyễn Thiện Giáp |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ ba |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2002 |
300 | # | # | |a 340 tr. ; |c 21 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo : tr. 334-336 |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ học |
653 | # | # | |a Từ vựng học |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 03/2006 |
992 | # | # | |a 17.800 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |