LEADER | 00730nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060052520 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a N.T.Q |
245 | # | # | |a Giải thích tính chất lượng tử của các vật liệu đặc biệt / |c N.T.Q |
653 | # | # | |a Lượng tử |
653 | # | # | |a Vật lý |
773 | # | # | |t Khoa học công nghệ môi trường |g Số 1, 2005, tr.27-28 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CT, TN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |