LEADER | 00740nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060052627 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Kỳ Quảng Mưu |
245 | # | # | |a Một số đặc điểm về ngữ nghĩa của từ Hán - Việt / |c Kỳ Quảng Mưu |
653 | # | # | |a Hán Việt |
653 | # | # | |a Ngữ nghĩa |
653 | # | # | |a Từ |
773 | # | # | |t Ngôn ngữ |g Số 12, 2004, tr.33-40 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CT, TN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |