LEADER | 00737nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060052726 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Quang Hưng. |
245 | # | # | |a Đặc điểm hồi kí văn học 1975-2000 / |c Nguyễn Quang Hưng. |
653 | # | # | |a Hồi ký |
653 | # | # | |a Tô Hoài |
773 | # | # | |t Văn hoá nghệ thuật |g Số 4, 2006, tr. 78-81 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DP |
933 | # | # | |a VH |
933 | # | # | |a VN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |