Câu đồng nghĩa trong tiếng Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00748nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060052991 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Hữu Chương |
245 | # | # | |a Câu đồng nghĩa trong tiếng Việt / |c Nguyễn Hữu Chương |
653 | # | # | |a Câu đồng nghĩa |
653 | # | # | |a Cú pháp |
653 | # | # | |a Cấu trúc ngữ pháp |
773 | # | # | |t Ngôn ngữ |g Số 10, 2002, tr.35-50 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CT, TN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |