LEADER | 00667nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060053046 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
245 | # | # | |a Di cảo của giáo sư Hình học Lan - đơ - man / |
653 | # | # | |a Di cảo |
653 | # | # | |a Hình học |
773 | # | # | |t Tin học và đời sống |g Số 5, 2006, tr. 56--60 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a TN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |