Từ điển Hán - Việt = Chinese - Vietnamese dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Nxb. Tp. HCM,
2002.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00844nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060053592 | ||
005 | ##20060531 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.139 592 2 |b VIE |
110 | # | # | |a Viện Ngôn ngữ học. |
245 | # | # | |a Từ điển Hán - Việt = |b Chinese - Vietnamese dictionary / |c Viện Ngôn ngữ học. |
246 | # | # | |a Chinese - Vietnamese dictionary. |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Nxb. Tp. HCM, |c 2002. |
300 | # | # | |a 1943 tr. : |b minh hoạ ; |c 27 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Trung Quốc |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 08/2006 |
992 | # | # | |a 315000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |