|
|
|
|
LEADER |
01049nam a2200337 4500 |
001 |
DLU060054138 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Văn Lưu
|
245 |
# |
# |
|a Profin tốc độ gió theo chiều cao, trong lớp không khí sát đất, khu vực Phước Hòa - Bình Định /
|c Lê Văn Lưu, Lê Việt Huy, Phạm Xuân Thành, Hoàng Hải Sơn
|
653 |
# |
# |
|a cột đo gió
|
653 |
# |
# |
|a Gió
|
653 |
# |
# |
|a Khí tượng học
|
653 |
# |
# |
|a Phước Hòa(Bình Đinh
|
653 |
# |
# |
|a Thiết bị đo gió
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Hải Sơn
|
700 |
# |
# |
|a Lê Việt Huy
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Xuân Thành
|
773 |
# |
# |
|t Các khoa học về trái đất
|g Số 2, 2002, tr.233-238
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a MT
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Yên
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|