|
|
|
|
LEADER |
01005nam a2200313 4500 |
001 |
DLU060054249 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Hoài Anh.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển văn học (bộ mới) với việc giới thiệu một số gương mặt nhà văn, nhà thơ, nhà phê bình văn học ở đô thị miền Nam 1954-1975 /
|c Trần Hoài Anh.
|
653 |
# |
# |
|a Nhà phê bình văn học
|
653 |
# |
# |
|a Nhà thơ
|
653 |
# |
# |
|a Nhà văn
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Văn học đô thị miền Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn học hiện đại
|
773 |
# |
# |
|t Khoa học,
|d Đại học Huế
|g Số 31, 2006, tr. 17-22
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a VH
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|