|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200313 4500 |
001 |
DLU060054259 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Thị Ngọc Phượng.
|
245 |
# |
# |
|a Nguyễn Bính, cây đại thụ của thể thơ lục bát /
|c Đặng Thị Ngọc Phượng.
|
600 |
# |
# |
|a Nguyễn Bính,
|d (1918-1966)
|
653 |
# |
# |
|a Nhà thơ
|
653 |
# |
# |
|a Thơ lục bát
|
653 |
# |
# |
|a Thơ mới
|
653 |
# |
# |
|a Văn học hiện đại
|
773 |
# |
# |
|t Khoa học
|d Đại học Huế
|g Số 31, 2006, tr. 27-32
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a DP
|
933 |
# |
# |
|a VH
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|