|
|
|
|
LEADER |
01111nam a2200337 4500 |
001 |
DLU060054337 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Vọng.
|
245 |
# |
# |
|a Vận dụng sáng tạo nghệ thuật quân sự Hồ Chí Minh về tạo lực, tạo thế, tạo thời cơ trong tổng tiến công và nổi dậy giải phóng hoàn toàn miền Nam /
|c Trần Vọng.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
653 |
# |
# |
|a Kháng chiến chống Mĩ
|
653 |
# |
# |
|a Kháng chiến chống Mỹ
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật quân sự
|
653 |
# |
# |
|a Tổng tiến công
|
653 |
# |
# |
|a Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
773 |
# |
# |
|t Khoa học xã hội
|g Số 3+4, 2006, tr. 9-12
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a DP
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|