Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam - 4 chuẩn mực kế toán mới : Đợt 5 /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Tài chính,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00730nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060054375 | ||
005 | ##20060619 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 346.063 |b BOT |
110 | # | # | |a Bộ Tài chính |
245 | # | # | |a Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam - 4 chuẩn mực kế toán mới : |b Đợt 5 / |c Bộ Tài chính |
260 | # | # | |a H. : |b Tài chính, |c 2006 |
300 | # | # | |a 128 tr. ; |c 21 cm |
653 | # | # | |a Kế toán |
653 | # | # | |a Tiêu chuẩn ngành |
923 | # | # | |a 11/2006 |
992 | # | # | |a 20.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |