|
|
|
|
LEADER |
00858nam a2200325 4500 |
001 |
DLU060054637 |
005 |
##20060627 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 1
|b THU-B
|
100 |
# |
# |
|a Thu Bồn,
|d 1935-
|
245 |
# |
# |
|a Thơ và trường ca /
|c Thu Bồn; Ngô Thế Oanh tuyển chọn, giới thiệu
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng :
|b Nxb. Đà Nẵng,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 555 tr. ;
|c 19 cm
|
400 |
# |
# |
|a Hà, Đức Trọng,
|d 1935-
|
653 |
# |
# |
|a Sưu tập thơ
|
653 |
# |
# |
|a Thơ hiện đại
|
653 |
# |
# |
|a Trường ca
|
700 |
# |
# |
|a Ngô, Thế Oanh,
|e tuyển chọn, giới thiệu
|
923 |
# |
# |
|a 13/2006
|
992 |
# |
# |
|a 50.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|