Thống kê thương mại /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nxb. Hà Nội,
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00797nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060054716 | ||
005 | ##20060808 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 380.107 27 |b Tho |
245 | # | # | |a Thống kê thương mại / |c Lê Trần Hảo chủ biên |
260 | # | # | |a H. : |b Nxb. Hà Nội, |c 1995 |
300 | # | # | |a 233 tr. ; |c 21 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.233 |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Kinh tế thị trường |
653 | # | # | |a Thống kê thương mại |
700 | # | # | |a Lê Trần Hảo, |c PTS, |e chủ biên |
923 | # | # | |a 15/2006 |
992 | # | # | |a 24.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |