|
|
|
|
LEADER |
00818nam a2200301 4500 |
001 |
DLU060054968 |
005 |
##20060911 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 004
|b Sud
|
245 |
# |
# |
|a Sử dụng hiệu quả phần cứng máy tính =
|b Tom's hardware guide /
|c Lê Minh Sơn, Lê Thuỷ Quan biên dịch
|
246 |
# |
# |
|a Tom's hardware guide
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 714 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Phần cứng máy tính
|
700 |
# |
# |
|a Lê Minh Sơn,
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thuỷ Quan,
|e biên dịch
|
923 |
# |
# |
|a 17/2006
|
992 |
# |
# |
|a 58.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|