|
|
|
|
LEADER |
00969nam a2200337 4500 |
001 |
DLU060055169 |
005 |
##20060922 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 577
|b LE-B
|
100 |
# |
# |
|a Lê Huy Bá
|
245 |
# |
# |
|a Sinh thái môi trường ứng dụng =
|b Applied environmental ecology /
|c Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết
|
246 |
# |
# |
|a Applied environmental ecology
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 710 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.701 - 710
|
653 |
# |
# |
|a Hệ sinh thái môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái môi trường
|
700 |
# |
# |
|a Lâm Minh Triết
|
923 |
# |
# |
|a 21/2006
|
992 |
# |
# |
|a 100.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|