|
|
|
|
LEADER |
00875nam a2200301 4500 |
001 |
DLU060055212 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Triệu Quang Tiến.
|
245 |
# |
# |
|a Tổng Bí thư Trường Chinh với Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 /
|c Triệu Quang Tiến,Phạm Hồng Chương.
|
650 |
# |
# |
|a Trường Chinh,
|d 1907-1988
|
653 |
# |
# |
|a Cách mạng Tháng Tám
|
653 |
# |
# |
|a Tổng khởi nghĩa
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 8, 2006, tr. 14-21
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a DP
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|