Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt = English - English Vietnamese dictionnary of chemistry /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông Vận tải,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00854nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060055449 | ||
005 | ##20061006 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 540.3 |b TR-C |
100 | # | # | |a Trung Chính |
245 | # | # | |a Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt = |b English - English Vietnamese dictionnary of chemistry / |c Trung Chính, Phan Sơn |
246 | # | # | |a English - English Vietnamese dictionnary of chemistry |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông Vận tải, |c 2005 |
300 | # | # | |a 1113 tr. ; |c 24 cm |
650 | # | # | |a Hóa học |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Phan Sơn |
923 | # | # | |a 21/2006 |
992 | # | # | |a 220.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |