Thanh toán quốc tế và hối đoái : Các nguyên tắc và thực hành = Payments is foreign trade and foreign exchange : Principles and practice /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00998nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060055460 | ||
005 | ##20061006 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 332.45 |b DU-H |
100 | # | # | |a Dương Hữu Hạnh |
245 | # | # | |a Thanh toán quốc tế và hối đoái : Các nguyên tắc và thực hành = |b Payments is foreign trade and foreign exchange : Principles and practice / |c Dương Hữu Hạnh |
246 | # | # | |a Payments is foreign trade and foreign exchange : Principles and practice |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2005 |
300 | # | # | |a 416 tr. ; |c 24 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.416 |
653 | # | # | |a Ngân hàng thương mại |
653 | # | # | |a Thị trường hối đoái |
653 | # | # | |a Thanh toán quốc tế |
923 | # | # | |a 21/2006 |
992 | # | # | |a 63.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |