Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 180000 từ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00837nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060055549 | ||
005 | ##20061009 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 321 |b QU-H |
100 | # | # | |a Quang Huy |
245 | # | # | |a Từ điển Việt - Anh = |b Vietnamese - English dictionary : 180000 từ / |c Quang Huy, Đức Chính |
246 | # | # | |a Vietnamese - English dictionary |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2005 |
300 | # | # | |a 1342 tr. ; |c 18 cm |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
700 | # | # | |a Đức Chính |
923 | # | # | |a 21/2006 |
992 | # | # | |a 43.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |