|
|
|
|
LEADER |
00941nam a2200289 4500 |
001 |
DLU060055615 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Thị Kim Xuyến
|
245 |
# |
# |
|a Nguyên nhân phụ nữ đồng bằng sông Cửu Long kết hôn với người Đài Loan (Nghiên cứu tại Cần Thơ, Tiền Giang, Đồng Tháp, Hậu Giang, An Giang và Vĩnh Long) /
|c Trần Thị Kim Xuyến
|
653 |
# |
# |
|a Kết hôn
|
653 |
# |
# |
|a Người nước ngoài
|
653 |
# |
# |
|a Phụ nữ
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội học gia đình
|
773 |
# |
# |
|t Xã hôi học
|g Số 1, 2005, tr.73-84
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a CT, TN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Yên
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|