LEADER | 00733nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060055630 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Kiều Trung Sơn. |
245 | # | # | |a Trống dàm ở Mường Én / |c Kiều Trung Sơn. |
653 | # | # | |a Nhạc khí |
653 | # | # | |a Thanh Hoá |
653 | # | # | |a Trống |
773 | # | # | |t Văn hoá dân gian |g Số 2, 2006, tr. 50-54 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DP |
933 | # | # | |a VN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |