LEADER | 00743nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060055637 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Triều Nguyên. |
245 | # | # | |a Phương thức tạo nghĩa của tục ngữ / |c Triều Nguyên. |
653 | # | # | |a Tạo nghĩa |
653 | # | # | |a Tục ngữ |
773 | # | # | |t Văn hoá dân gian |g Số 1, 2006, tr. 24-30 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DP |
933 | # | # | |a VH |
933 | # | # | |a VN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |