The ultimate golf book /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Boston :
Houghton Mifflin Co.,
2002
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Sample text Table of contents Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02358nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060055723 | ||
005 | ##20061018 | ||
008 | ##011004s2002 maua 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2001051617 |
020 | # | # | |a 061814546X |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a GV963 |b .U48 2002 |
082 | # | # | |a 796.352 |b Ult |
245 | # | # | |a The ultimate golf book / |c edited by Charles McGrath and David McCormick ; historical text by John Garrity. |
246 | # | # | |a Golf |
260 | # | # | |a Boston : |b Houghton Mifflin Co., |c 2002 |
300 | # | # | |a 258 p. : |b ill. (some col.) ; |c 28 cm |
500 | # | # | |a Includes index |
505 | # | # | |a Machine generated contents note: o Scotland 11 -- The Voice of GolfVERLYN KLINKENBORG * 26 -- Playing with Better Players JOHN UPDIKE * 30 -- O America 33 -- Winter Rules WARD JUST * 48 -- 1 Prefer Merion's Towels to Augusta's, Don'tYouDAVID OWEN 51 -- Equipment. 57 -- The Joys of RiskJOHN PAUL NEWPORT 70 -- StarkismsCHARLES MCGRATH 73 -- The Early Tour Years 79 -- Single File MICHAEL DILEO 97 -- Hogan Lore Escapes Again DAN JENKINS * 100 -- O International Golf * 105 -- The CaddiemasterMICHAEL BAMBERGER * 125 -- Woe,Woe, the Golf Pro CURT SAMPSON * 128 -- * Television 131 -- The Tour According to Tiger JOHN FEINSTEIN * 152 -- Waiting Game CHANG-RAE LEE * 155 -- o The Course 159 7 -- Supreme Architect BRADLEY S. KLEIN * 180 -- The Ideal Golf HoleJERRY TARDE * 186 -- *3 The Outsiders * 189 -- Play Like a Man HOLLY BRUBACH * 211 -- The Jew Club MARK SINGER - 214 -- * The Swing 219 -- ScoringTAD FRIEND * 239 -- Course ManagementJACK WELCH * 242 -- Golf Takes a HolidayLEE EISENBERG * 246 -- Biographical Notes * 249 -- Acknowledgments 251 -- Illustration Credits * 252 -- Index 253. |
650 | # | # | |a Golf |x History |
700 | # | # | |a Garrity, John |
700 | # | # | |a McCormick, David, |d 1961- |
700 | # | # | |a McGrath, Charles |
856 | # | # | |3 Sample text |u http://www.loc.gov/catdir/samples/hm051/2001051617.html |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/fy02/2001051617.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/hm021/2001051617.html |
923 | # | # | |a 25/2006 |
992 | # | # | |a 12.900 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |