Betting it all : the entrepreneurs of technology /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
New York :
Wiley,
2002
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01717nam a2200469 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060055742 | ||
005 | ##20061019 | ||
008 | ##010710s2002 nyua 001 0ceng | ||
010 | # | # | |a 2001045447 |
020 | # | # | |a 0471201901 (cloth : alk. paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
043 | # | # | |a n-us--- |a n-us-ca |
050 | # | # | |a HC102.5.A2 |b M32 2002 |
082 | # | # | |a 338.47 |b MA-M |
100 | # | # | |a Malone, Michael S. |q (Michael Shawn), |d 1954- |
245 | # | # | |a Betting it all : |b the entrepreneurs of technology / |c Michael S. Malone |
260 | # | # | |a New York : |b Wiley, |c 2002 |
300 | # | # | |a xv, 272 p. : |b ill. ; |c 23 cm |
500 | # | # | |a Includes index |
650 | # | # | |a Businesspeople |z United States |v Biography |
650 | # | # | |a Businesspeople |z United States |v Interviews. |
650 | # | # | |a Computer industry |z United States |v Biography |
650 | # | # | |a Computer software industry |z United States |v Biography |
650 | # | # | |a Entrepreneurship |z United States |v Case studies. |
650 | # | # | |a Microelectronics industry |z California |z Santa Clara County |x History. |
650 | # | # | |a Microelectronics industry |z United States |v Biography |
650 | # | # | |a Risk. |
651 | # | # | |a Santa Clara County (Calif.) |v Biography |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley021/2001045447.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley043/2001045447.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley036/2001045447.html |
923 | # | # | |a 25/2006 |
992 | # | # | |a 13.600 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |