It doesn't take a rocket scientist : great amateurs of science /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
Wiley,
2002
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01766nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060055858 | ||
005 | ##20061024 | ||
008 | ##030418s2002 nju b 001 0ceng | ||
010 | # | # | |a 2003269159 |
015 | # | # | |a GBA2-V8011 |
016 | # | # | |a 101161392 |2 DNLM |
020 | # | # | |a 047141431X |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocm50301072 |
040 | # | # | |a NLM |c NLM |d UKM |d JBO |d AZS |d DLC |
042 | # | # | |a lccopycat |
050 | # | # | |a Q141 |b .M245 2002 |
082 | # | # | |a 925 |b MA-J |
100 | # | # | |a Malone, John Williams. |
245 | # | # | |a It doesn't take a rocket scientist : |b great amateurs of science / |c John Malone. |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b Wiley, |c 2002 |
300 | # | # | |a vii, 232 p. ; |c 24 cm |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and index |
505 | # | # | |t The father of genetics / Gregor Johann Mendel -- |t Comet hunter / David H. Levy -- |t Cepheid star decoder / Henrietta Swan Leavitt -- |t Discoverer of oxygen / Joseph Priestley -- |t Electromagnetic lawgiver / Michael Faraday -- |t Father of radio astronomy / Grote Reber -- |t Communications satellite visionary / Arthur C. Clarke -- |t First modern archaeologist / Thomas Jefferson -- |t Dinosaur hunter / Susan Hendrickson -- |t Bacteriophages discoverer / Felix d'Herelle. |
650 | # | # | |a Scientists |v Biography |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley032/2003269159.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley046/2003269159.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley039/2003269159.html |
923 | # | # | |a 25/2006 |
992 | # | # | |a 11.600 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |