Moving into the future : national physical education standards : a guide to content and assessment /
A guide for the even grades K-12
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Boston, Mass :
WCB McGraw-Hill,
1995
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01734nam a2200445 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060056120 | ||
005 | ##20061102 | ||
008 | ##031017s1995 mau b 000 0 eng d | ||
010 | # | # | |a 2003270919 |
020 | # | # | |a 0815173385 |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocm39039572 |
040 | # | # | |a KRS |c KRS |d UIU |d DLC |
042 | # | # | |a lccopycat |
043 | # | # | |a n-us--- |
050 | # | # | |a GV443 |b .M693 1995 |
082 | # | # | |a 613.7bMov |
245 | # | # | |a Moving into the future : |b national physical education standards : a guide to content and assessment / |c developed by the National Association for Sport and Physical Education |
246 | # | # | |a National physical education standards |
260 | # | # | |a Boston, Mass : |b WCB McGraw-Hill, |c 1995 |
300 | # | # | |a viii, 125 p. ; |c 28 cm |
500 | # | # | |a Cover subtitle: National standards for physical education : a guide to content and assessment |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 125) |
520 | # | # | |a A guide for the even grades K-12 |
650 | # | # | |a Physical education for children |x Standards |z United States |
650 | # | # | |a Physical education for children |z United States |x Evaluation. |
650 | # | # | |a Physical fitness for children |x Standards |z United States. |
650 | # | # | |a Physical fitness for children |z United States |x Evaluation. |
710 | # | # | |a National Association for Sport and Physical Education |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/mh041/2003270919.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/mh041/2003270919.html |
923 | # | # | |a 25/2006 |
992 | # | # | |a 5.400 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |