LEADER | 00690nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060056864 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Hồng Thu |
245 | # | # | |a Kinh tế Nga / |c Nguyễn Hồng Thu |
653 | # | # | |a Kinh tế |
653 | # | # | |a Nga |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Châu Âu |g Số 4, 2006, tr.75-81 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a QH |
933 | # | # | |a QT |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |