LEADER | 00794nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060056976 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phạm Xuân Nam. |
245 | # | # | |a Việt Nam : 20 năm đổi mới kinh tế - xã hội / |c Phạm Xuân Nam. |
653 | # | # | |a Đổi mới |
653 | # | # | |a Kinh tế |
653 | # | # | |a Xã hội |
773 | # | # | |t Khoa học xã hội Việt Nam |g Số 2, 2006, tr. 23-34 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DP |
933 | # | # | |a LS |
933 | # | # | |a VN |
933 | # | # | |a XH |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |