Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Boston :
McGraw-Hill Higher Education,
2005
|
Phiên bản: | Expanded 8th ed |
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01651nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060057198 | ||
005 | ##20061207 | ||
008 | ##040331s2005 maua 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2004040331 |
020 | # | # | |a 0072994398 (MathZone student access kit : CD-ROM) |
020 | # | # | |a 0072994401 (MathZone instructor's access kit : CD-ROM) |
020 | # | # | |a 0073018562 (acid-free paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
050 | # | # | |a QA303.2 |b .H64 2005 |
082 | # | # | |a 515 |b HO-L |
100 | # | # | |a Hoffmann, Laurence D., |d 1943- |
245 | # | # | |a Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences / |c Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen. |
246 | # | # | |a Applied calculus |
250 | # | # | |a Expanded 8th ed |
260 | # | # | |a Boston : |b McGraw-Hill Higher Education, |c 2005 |
300 | # | # | |a xxxii, 976 p. : |b col. ill. ; |c 26 cm |
500 | # | # | |a Includes indexes. |
500 | # | # | |a Rev. ed. of: Calculus for business, economics, and the social and life sciences. 7th ed. c2000. |
650 | # | # | |a Calculus |v Textbooks. |
700 | # | # | |a Bradley, Gerald L., |d 1940- |
700 | # | # | |a Hoffmann, Laurence D., |d 1943- |t Calculus for business, economics, and the social and life sciences. |
700 | # | # | |a Rosen, Kenneth H. |
856 | # | # | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0668/2004040331-t.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0668/2004040331-d.html |
923 | # | # | |a 30/2006 |
992 | # | # | |a 50.800 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |