Understanding SONET/SDH and ATM : communications networks for the next millennium /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
New York :
IEEE Press,
1999
|
Loạt: | IEEE Press understanding science & technology series
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of Contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01575nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060057263 | ||
005 | ##20061207 | ||
008 | ##990104s1999 nyua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 99010012 |
020 | # | # | |a 0780347455 |
035 | # | # | |9 (DLC) 99010012 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a TK5105.415 |b .K37 1999 |
082 | # | # | |a 621.387 5 |b KA-S |
100 | # | # | |a Kartalopoulos, Stamatios V. |
245 | # | # | |a Understanding SONET/SDH and ATM : |b communications networks for the next millennium / |c Stamatios V. Kartalopoulos |
260 | # | # | |a New York : |b IEEE Press, |c 1999 |
300 | # | # | |a xxiii, 257 p. : |b ill. ; |c 23 cm + |e 1 CD (4 3/4 in). |
440 | # | # | |a IEEE Press understanding science & technology series |
500 | # | # | |a "IEEE Communication Society, sponsor." |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 215-219) and index. |
650 | # | # | |a Asynchronous transfer mode. |
650 | # | # | |a SONET (Data transmission) |
650 | # | # | |a Synchronous digital hierarchy (Data transmission) |
710 | # | # | |a IEEE Communications Society. |
856 | # | # | |3 Table of Contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/onix07/99010012.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley043/99010012.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley036/99010012.html |
923 | # | # | |a 30/2006 |
992 | # | # | |a 12.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |