New era value investing : a disciplined approach to buying value and growth stocks /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
J. Wiley,
2003
|
Loạt: | Wiley finance series.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01730nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060057503 | ||
005 | ##20061212 | ||
008 | ##021218s2003 njua 000 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2002156148 |
020 | # | # | |a 0471266086 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a HG4529 |b .T46 2003 |
082 | # | # | |a 332.632 2 |b TE-N |
100 | # | # | |a Tengler, Nancy |
245 | # | # | |a New era value investing : |b a disciplined approach to buying value and growth stocks / |c Nancy Tengler |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b J. Wiley, |c 2003 |
300 | # | # | |a xvii, 222 p. : |b ill. ; |c 24 cm |
500 | # | # | |a Series statement on jacket. |
505 | # | # | |a Is it really "different" this time? -- A short history of fundamental analysis and the dividend -- The development of relative dividend yield -- The challenges of the 1990s -- The twelve fundamental factors of RDY & RPSR research -- RDY case studies -- RPSR case studies -- Constructing a value-driven portfolio -- What is value investing today? -- Seven critical lessons we have learned as disciplined investment managers. |
650 | # | # | |a Dividends. |
650 | # | # | |a Investment analysis. |
650 | # | # | |a Portfolio management. |
830 | # | # | |a Wiley finance series. |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley031/2002156148.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley044/2002156148.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley037/2002156148.html |
923 | # | # | |a 30/2006 |
992 | # | # | |a 12.100 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |