PricewaterhouseCoopers guide to charitable giving /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
J. Wiley,
2002
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02325nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060057545 | ||
005 | ##20061212 | ||
008 | ##020408s2002 njuk 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2002005590 |
020 | # | # | |a 0471235032 (paper : alk. paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
043 | # | # | |a n-us--- |
050 | # | # | |a KF6388 |b .K46 2002 |
082 | # | # | |a 361.74 |b KE-M |
100 | # | # | |a Kennedy, Michael B., |c MBA |
245 | # | # | |a PricewaterhouseCoopers guide to charitable giving / |c Michael B. Kennedy, Evelyn M. Capassakis, Richard S. Wagman |
246 | # | # | |a Guide to charitable giving |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b J. Wiley, |c 2002 |
300 | # | # | |a vi, 202 p. : |b forms ; |c 23 cm |
500 | # | # | |a Includes index. |
505 | # | # | |a Introduction -- September 11-related charitable contributions -- Types of charitable organizations -- Deductible and non-deductible contributions -- When deductible -- Substantiation -- Reductions and limitations -- Valuation and appraisals -- Special interest current gifts -- Deferred giving and other charitable giving options -- Charitable remainder trusts -- Charitable lead trusts -- Charitable bequests -- Funding contributions with real property -- Charitable giving alternatives -- Form 8282 : donee information return (and instructions) -- Form 8283 : noncash charitable contributions (and instructions) -- IRS Publication 3833 : Disaster relief : providing assistance through charitable organizations -- IRS Publication 526 : charitable contributions -- IRS Publication 561 : determining the value of donated property -- PricewaterhouseCoopers personal financial services. |
650 | # | # | |a Income tax deductions for charitable contributions |z United States. |
700 | # | # | |a Capassakis, Evelyn M. |
700 | # | # | |a Wagman, Richard S. |
710 | # | # | |a PricewaterhouseCoopers LLP. |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley023/2002005590.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley044/2002005590.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley037/2002005590.html |
923 | # | # | |a 30/2006 |
992 | # | # | |a 11.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |