Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana. t.II, Đọc- viết - và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông Vận tải,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00866nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060057793 | ||
005 | ##20061229 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.68 |b TR-L |
100 | # | # | |a Trần Tiến Long |
245 | # | # | |a Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana. |n t.II, |p Đọc- viết - và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản / |c Trần Tiến Long |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông Vận tải, |c 2005 |
300 | # | # | |a 395 tr. ; |c 24 cm |
546 | # | # | |a Nội dung bằng tiếng Nhật và tiếng Việt |
653 | # | # | |a Sách tự học |
653 | # | # | |a Tiếng Nhật |
923 | # | # | |a 27/2006 |
990 | # | # | |a t.II |
992 | # | # | |a 70.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |