Từ điển tiếng Anh thương mại = Business English dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thế giới,
2001.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00888nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070000010 | ||
005 | ##20070108 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423 |b NG-H |
100 | # | # | |a Nguyễn Quốc Hùng |
245 | # | # | |a Từ điển tiếng Anh thương mại = |b Business English dictionary / |c Nguyễn Quốc Hùng |
246 | # | # | |a Business English dictionary. |
260 | # | # | |a H. : |b Thế giới, |c 2001. |
300 | # | # | |a 738 tr. ; |c 21 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Anh. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Việt. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Thương mại |
923 | # | # | |a 29/2006 |
992 | # | # | |a 95.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |