|
|
|
|
LEADER |
00879nam a2200325 4500 |
001 |
DLU070057920 |
005 |
##20070104 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428
|b Eng
|
245 |
# |
# |
|a English for computer science =
|b Tiếng Anh chuyên ngành máy tính /
|c Lê Phụng Long, Đỗ Lệ Hằng hiệu đính.
|
246 |
# |
# |
|a Tiếng Anh chuyên ngành máy tính.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 623 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Máy vi tính.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh.
|
653 |
# |
# |
|a Tin học.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Lệ Hằng,
|e hiệu đính
|
700 |
# |
# |
|a Lê Phụng Long,
|
923 |
# |
# |
|a 29/2006
|
992 |
# |
# |
|a 62.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|