|
|
|
|
LEADER |
00865nam a2200313 4500 |
001 |
DLU070057921 |
005 |
##20070104 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.03
|b PI-J
|
100 |
# |
# |
|a Piriou, Jean-Paul
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế và xã hội /
|c Jean-Paul Piriou; Nguyễn Duy Toàn dịch; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thế giới,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 190 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế học
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Dị,
|e hiệu đính.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Toàn,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 29/2006
|
992 |
# |
# |
|a 22.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|