|
|
|
|
LEADER |
00999nam a2200325 4500 |
001 |
DLU070057939 |
005 |
##20070105 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.183
|b Tie
|
245 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại.
|n t.II /
|c Trần Minh Khánh tổng hợp và biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Trẻ,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 359 tr. ;
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Hoa.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|v Sách giáo khoa cho người nước ngoài
|x Tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|x Tiếng Trung Quốc thương mại.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Minh Khánh,
|e tổng hợp và biên dịch
|
923 |
# |
# |
|a 29/2006
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 20.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|