101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. t.V, Cách xử lý đất, chăm sóc vườn; Sinh thái đồng ruộng và cách trừ cỏ; Cách tháp, chiết cành, nhân giống; Thay giống và phòng trừ sâu bệnh trên một số cây trồng; Cách nuôi tôm, cua, cá, heo /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Trẻ,
2000.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01177nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070058001 | ||
005 | ##20070108 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 630 |b Cau |
245 | # | # | |a 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. |n t.V, |p Cách xử lý đất, chăm sóc vườn; Sinh thái đồng ruộng và cách trừ cỏ; Cách tháp, chiết cành, nhân giống; Thay giống và phòng trừ sâu bệnh trên một số cây trồng; Cách nuôi tôm, cua, cá, heo / |c Trần Văn Hoà chủ biên, ... [và những người khác] |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Trẻ, |c 2000. |
300 | # | # | |a 123 tr. ; |c 19 cm. |
653 | # | # | |a Kỹ thuật chăn nuôi. |
653 | # | # | |a Kỹ thuật nông nghiệp. |
700 | # | # | |a Dương Minh |
700 | # | # | |a Hứa Văn Chung |
700 | # | # | |a Phạm Hoàng Oanh |
700 | # | # | |a Trần Văn Hai |
700 | # | # | |a Trần Văn Hoà, |e chủ biên. |
923 | # | # | |a 29/2006 |
990 | # | # | |a t.V |
992 | # | # | |a 10.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |