Từ điển triết học /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Văn hoá - Thông tin,
2002.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00717nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070058024 | ||
005 | ##20070108 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 103 |b CU-T |
100 | # | # | |a Cung Kim Tiến |
245 | # | # | |a Từ điển triết học / |c Cung Kim Tiến |
260 | # | # | |a H. : |b Văn hoá - Thông tin, |c 2002. |
300 | # | # | |a 1587 tr. ; |c 27 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.5 |
650 | # | # | |a Triết học |v Từ điển. |
923 | # | # | |a 29/2006 |
992 | # | # | |a 250.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |