|
|
|
|
LEADER |
00904nam a2200325 4500 |
001 |
DLU070058028 |
005 |
##20070108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 300.3
|b EN-G
|
100 |
# |
# |
|a Endruweit, Gunter
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển xã hội học :
|b Dịch nguyên bản từ tiếng Đức /
|c Gunter Endruweit, Gisela Trommsdorff; Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão dịch
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thế giới,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 912 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Xã hội học
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Nguỵ Hữu Tâm,
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoài Bão,
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Trommsdorff, Gisela
|
923 |
# |
# |
|a 29/2006
|
992 |
# |
# |
|a 120.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|