|
|
|
|
LEADER |
01060nam a2200361 4500 |
001 |
DLU070058030 |
005 |
##20070108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.003
|b HO-C
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Châu
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ pháp luật kinh tế Anh - Việt =
|b English - Vietnamese business law dictionary of terms /
|c Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese business law dictionary of terms
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 927 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.927.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
653 |
# |
# |
|a Luật kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Hữu Vinh
|
923 |
# |
# |
|a 29/2006
|
992 |
# |
# |
|a 115.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|