Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto /
Kaydedildi:
| Diğer Yazarlar: | , , , |
|---|---|
| Materyal Türü: | Sách giấy |
| Dil: | Vietnamese |
| Baskı/Yayın Bilgisi: |
H. :
Hà nội,
2003.
|
| Konular: | |
| Etiketler: |
Etiketle
Etiket eklenmemiş, İlk siz ekleyin!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00927nam a2200337 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU070058031 | ||
| 005 | ##20070108 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 398.9 |b Tuc |
| 245 | # | # | |a Tục ngữ so sánh : |b 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto / |c Phạm Văn Vĩnh chủ biên, ... [và những người khác] |
| 260 | # | # | |a H. : |b Hà nội, |c 2003. |
| 300 | # | # | |a 536 tr. ; |c 21 cm. |
| 653 | # | # | |a Tục ngữ |
| 653 | # | # | |a Văn học dân gian. |
| 700 | # | # | |a Nguyễn Quang |
| 700 | # | # | |a Nguyễn Văn Điện |
| 700 | # | # | |a Phạm Văn Vĩnh, |e chủ biên |
| 700 | # | # | |a Vũ Văn Chuyên |
| 923 | # | # | |a 29/2006 |
| 992 | # | # | |a 76.000 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 998 | # | # | |a Tk |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |